Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
所行 sở hành
1
/1
所行
sở hành
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều đem ra làm. Điều mình làm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位
(
Lý Thái Tổ
)
•
Thiên hạ hưng vong trị loạn chi nguyên luận - 天下興亡治亂之原論
(
Viên Thông thiền sư
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Thứ tiền vận ký thị chư nhi - 次前韻寄示諸兒
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序
(
Trương Bá Thuần
)
Bình luận
0